Có 3 kết quả:
綺麗 qǐ lì ㄑㄧˇ ㄌㄧˋ • 绮丽 qǐ lì ㄑㄧˇ ㄌㄧˋ • 起立 qǐ lì ㄑㄧˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) enchanting
(2) enchanting
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) enchanting
(2) enchanting
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand
(2) Stand up!
(2) Stand up!